Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vắc-xin
[vắc-xin]
|
vaccine
Japanese encephalitis vaccine
This vaccine is not yet (available) on the market