Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vũ khí
[vũ khí]
|
weapon; (nói chung) arms; armament; weaponry
Arms expenditure
To be arrested for illegal possession of arms
To turn a weapon on somebody
Light weapon
Bacteriological weapon
Carrying a weapon is illegal
Patience is our best weapon in this situation
Armed
Armed robbery
Chuyên ngành Việt - Anh
vũ khí
[vũ khí]
|
Kỹ thuật
weapon
Vật lý
weapon
Từ điển Việt - Việt
vũ khí
|
danh từ
Dụng cụ để phá hoại, sát thương hoặc để tiến hành đấu tranh.
Vũ khí hạt nhân; vũ khí tư tưởng