Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vũ đài chính trị
[vũ đài chính trị]
|
political stage/scene/arena
A newcomer on the political scene
To disappear from the political scene