Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vô phương cứu chữa
[vô phương cứu chữa]
|
hopeless; irremediable; incurable; beyond/past redemption; beyond/past remedy; beyond/past cure
A hopeless patient/case