Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vô gia cư
[vô gia cư]
|
outcast; homeless; having no roof over one's head; having neither hearth nor home; of no fixed abode
About one-third of the homeless are chronically mentally ill, and about half have drug or alcohol addictions
Từ điển Việt - Việt
vô gia cư
|
tính từ
Không gia đình, nhà cửa.
Lâm vào cảnh vô gia cư.