Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghiện rượu
[nghiện rượu]
|
addicted to alcohol, dependent on alcohol ; alcoholic ; drunken; bibulous; dipsomaniac
Alcohol addiction/dependence ; alcoholism
To treat somebody for alcohol addiction
To be dependent on alcohol; to be addicted to drink/alcohol; to be a slave to drink; to be on the bottle; to hit the bottle
Heavy drinker; alcoholic
Chuyên ngành Việt - Anh
nghiện rượu
[nghiện rượu]
|
Sinh học
potator