Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vết thương
[vết thương]
|
sore; wound; injury
Severe/slight/fatal injury
To clean out a wound
To dress a wound; to apply a dressing
To reopen old wounds
Wounds that only time can heal
'Do not use on broken skin'
Chuyên ngành Việt - Anh
vết thương
[vết thương]
|
Kỹ thuật
wound
Sinh học
hurt
Từ điển Việt - Việt
vết thương
|
danh từ
Chỗ rách, thủng,... trên cơ thể.
Khâu lại vết thương; điều trị vết thương.