Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khơi
[khơi]
|
high seas; open sea
To look out to sea
The raft was swept out to sea on the tide
to enlarge; to dig
Từ điển Việt - Việt
khơi
|
danh từ
vùng biển xa bờ
thuyền ra khơi
tính từ
(từ cũ) xa
bóng người khuất khơi
động từ
làm cho thông, thoát
khơi mương; khơi cống
gợi ra cái đang im lặng
khơi chuyện