Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhìn ra
[nhìn ra]
|
to look out over ...; to overlook; to face
'Villa overlooking the sea'; 'Villa with a view over the sea'; 'Villa with a sea view'
Does the room face the courtyard?
There's a nice view from the window
to look towards ...
The sentry is looking towards the sea
to recognize
I recognized him by his red hat/walk