Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unload
[ʌn'loud]
|
ngoại động từ
cất gánh nặng khỏi, dỡ hàng
dỡ hàng ở tàu xuống
dỡ hàng
tháo, tháo đạn (ở súng) ra; tháo phim ra khỏi (máy ảnh)
(thông tục) chuyển đi, tống khứ ( ai/cái gì không thích sang người khác)
(nghĩa bóng) làm cho khuây, an ủi; thổ lộ
thổ lộ tâm tình; làm cho khuây nỗi lòng
nội động từ
dỡ hàng
Chuyên ngành Anh - Việt
unload
[ʌn'loud]
|
Kỹ thuật
dỡ tải, bỏ tải trọng; tháo (chi tiết)
Toán học
bỏ tải
Vật lý
bỏ tải
Xây dựng, Kiến trúc
dỡ tải, bỏ tải trọng; tháo (chi tiết)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unload
|
unload
unload (v)
unpack, drop off, drop, deliver, take down, discharge, unburden
antonym: load