Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cargo
['kɑ:gou]
|
danh từ
hàng hoá (chở trên tàu thuỷ hoặc máy bay)
Chuyên ngành Anh - Việt
cargo
['kɑ:gou]
|
Hoá học
hàng hoá (chở trên tàu thuyền); tải trọng
Kinh tế
hàng hoá
Kỹ thuật
hàng hoá (chở trên tàu thuyền); tải trọng
Sinh học
hàng hóa (chở trên tàu thủy)
Từ điển Anh - Anh
cargo
|

cargo

cargo (kärʹgō) noun

plural cargoes or cargos

The freight carried by a ship, an aircraft, or another vehicle.

[Spanish, from cargar, to load, from Late Latin carricāre, from Latin carrus, a Gallic type of wagon.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cargo
|
cargo
cargo (n)
load, freight, consignment, shipment, goods, payload