Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
uỷ quyền
[uỷ quyền]
|
to grant authority/powers to somebody; to delegate powers to somebody; to vest/invest somebody with authority; to give somebody power of attorney; to make somebody one's proxy; to authorize; to empower
Delegation of power; proxy; mandate; commission
To act on Mr A's authority; To act as a proxy for Mr A
Chuyên ngành Việt - Anh
uỷ quyền
[uỷ quyền]
|
Kinh tế
delegation of authority
Từ điển Việt - Việt
uỷ quyền
|
động từ
giao quyền cho người thay mình sử dụng
giấy uỷ quyền nhận tiền thai sản;
quận uỷ quyền cho phường giải quyết