Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
twinkle
['twiηkl]
|
danh từ
sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh
ánh sáng lấp lánh của các vì sao
sự long lanh, tia lấp lánh trong mắt
cái nháy mắt
trong nháy mắt
một cái nháy mắt láu lỉnh
sự lướt đi; bước lướt nhanh (của người nhảy múa)
nội động từ
lấp lánh
những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời
lóng lánh, long lanh (mắt người; nhất là do thích thú) her eyes twinkled with mischief + mắt cô ta long lanh tinh nghịch
nhấp nhảy (chân chuyển động nhanh đi đi lại lại)
điệu nhạc làm chân chúng tôi nhấp nhảy
mắt anh ta long lanh vui thích
lướt đi
chân người múa lướt đi