Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
twilit
['twailit]
|
tính từ
mờ mờ tối; được soi sáng lờ mờ (bằng bình minh/hoàng hôn)
trong bóng tối mờ mờ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
twilit
|
twilit
twilit (adj)
dusky, shady, shadowy, crepuscular (literary), tenebrous (literary), moonlit
antonym: sunlit