Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tutorial
[tju:'tɔ:riəl]
|
tính từ
(thuộc) thầy dạy kèm; (thuộc) gia sư
trách nhiệm của thầy phụ đạo
lớp phụ đạo
danh từ
thời kỳ hướng dẫn (nhất là do trợ giáo đảm nhận cho một sinh viên)
hướng dẫn cho ai
Chuyên ngành Anh - Việt
tutorial
[tju:'tɔ:riəl]
|
Tin học
hướng dẫn học Một dạng dạy học, trong đó học sinh được hướng dẫn từng bước thông qua việc ứng dựng của chương trình đối với một công việc nhất định, như lập một bảng dự trù ngân sách, hoặc viết một bức thư kinh doanh. Một số chương trình có kèm theo phần hướng dẫn học trên màn hình ứng dụng các phương pháp huấn luyện dựa vào máy tính.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tutorial
|
tutorial
tutorial (n)
class, lesson, seminar, lecture, discussion group