Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trong khi
[trong khi]
|
whereas; while
Don't speak while the performance is in progress!
He forgets his books when going to school, while his brother often forgets to go to school
Từ điển Việt - Việt
trong khi
|
kết từ
tính đồng thời giữa hai sự việc
trong khi người ta làm không hết việc thì nó ngồi chơi