Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thường xuyên
[thường xuyên]
|
regular; frequent; permanent
She's a regular reader of this paper
Regular income
It needs regular updating
To have a permanent job
unceasing; constant
To display unceasing concern
Từ điển Việt - Việt
thường xuyên
|
tính từ
luôn liền nhau, không gián đoạn
khách hàng thường xuyên; thường xuyên đọc báo