Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
biểu lộ
[biểu lộ]
|
động từ.
to reveal, to betray, to express (tư tưởng, tình cảm...)
a smile revealing understanding, a knowing smile
an action betraying a deep sense of discipline
display of emotion
Từ điển Việt - Việt
biểu lộ
|
động từ
bày tỏ; tỏ ra
bắt tay biểu lộ tình thân ái; nụ cười biểu lộ niềm hạnh phúc