Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tremulous
['tremjuləs]
|
tính từ
run (vì hốt hoảng, yếu đuối)
giọng nói run
nét chữ run
rung, rung rinh, rung động
lá rung rinh
nhút nhát, bẽn lẽn, rụt rè, không quả quyết
một cái nhìn bẽn lẽn
nụ cười ngập ngừng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tremulous
|
tremulous
tremulous (adj)
  • unsteady, quivering, trembling, quavering, shaky, wobbly
    antonym: steady
  • timid, timorous, trembling, shy, fearful, bashful, shrinking, nervous
    antonym: confident