Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
transaction
[træn'zæk∫n]
|
danh từ, số nhiều transactions
sự thực hiện; sự giải quyết
mất nhiều thì giờ vào việc giải quyết công việc
sự quản lý kinh doanh, sự buôn bán; sự giao dịch
chúng tôi không có quan hệ kinh doanh (giao dịch) với hãng đó
công việc kinh doanh, công việc buôn bán; vụ giao dịch
( số nhiều) kỷ yếu hội nghị; văn kiện hội nghị chuyên môn
kỷ yếu của Hội khảo cổ học Kent
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
transactions
|
transactions
transactions (n)
  • dealings, contact, communication, business, connections, relations
  • trade, commerce, business, industry, market, dealings