Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tranh đua
[tranh đua]
|
to compete/contend with somebody; to emulate
"There are two kinds of people, those who do the work and those who take the credit. Try to be in the first group; there is less competition there."
Từ điển Việt - Việt
tranh đua
|
động từ
đua nhau giành lấy phần thắng
tranh đua nhưng không ganh tị