Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trễ nải
[trễ nải]
|
behind
To be behindhand with one's work/rent
Từ điển Việt - Việt
trễ nải
|
tính từ
thiếu cố gắng khiến công việc đọng lại, trì trệ
học hành trễ nải