Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trẻ em
[trẻ em]
|
children; kids
Children's rights
All children of this village had vaccinations against polio
There are too many accidents involving children
Từ điển Việt - Việt
trẻ em
|
danh từ
trẻ con, nói chung
bảo vệ và chăm sóc sức khoẻ trẻ em