Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trần trụi
[trần trụi]
|
bare; naked
The bare/stark facts ; the plain/naked truth
As bare as the palm of one's hand
Từ điển Việt - Việt
trần trụi
|
tính từ
phơi bày ra, gần như không được che đậy gì
tấm lưng trần trụi
đơn độc
trần trụi một mình giữa đường đời