Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trả tự do
[trả tự do]
|
to set free; to free; to liberate; to release
He will not be released until he has served his sentence
They undertake to set hostages free; They undertake to release hostages