Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
con tin
[con tin]
|
hostage
Rebels asked the government for exchange of hostages
Kidnappers kept the girl of the minister as a hostage
To be taken/held hostage
Từ điển Việt - Việt
con tin
|
danh từ
bắt người và buộc người muốn chuộc phải thoả mãn những yêu sách
bị giữ làm con tin; bọn bắt cóc giữ con thủ tướng làm con tin