Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trước kia
[trước kia]
|
formerly; once; in former days/times; in the past
She speaks English much better than she did before
Boyle ( trước kia Reid)
Mrs Boyle (formerly Miss Reid)
He used to chain-smoke
Từ điển Việt - Việt
trước kia
|
danh từ
khoảng thời gian trong quá khứ
cuộc sống trước kia khó khăn hơn