Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
touching
['tʌt∫iη]
|
danh từ
sự sờ mó
tính từ
gợi lên lòng thương; cảm động, thống thiết
một câu chuyện cảm động
giới từ
có ảnh hưởng đến, có liên quan đến
những biện pháp liên quan đến lợi ích của chúng ta
(từ cổ,nghĩa cổ) về, đối với
một vài lời về công việc ấy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
touching
|
touching
touching (adj)
moving, poignant, stirring, tender, pitiful, emotive, sad, heartbreaking, heartrending, affecting