Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
toàn vẹn
[toàn vẹn]
|
unblemished; irreproachable; impeccable; infallible; perfect
Keep in mind nobody's perfect
untouched; inviolate; intact
I want to keep my capital intact
An intact Iraq is the best way to prevent its neighbors from being drawn into a wider war.
Từ điển Việt - Việt
toàn vẹn
|
tính từ
đầy đủ, không thiếu hụt
bức tranh thể hiện toàn vẹn phong cảnh