Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
toàn quyền
[toàn quyền]
|
governor-general
plenary power; full powers; blank cheque; carte blanche
To give somebody full powers to do something; To leave something to somebody's discretion
To have full powers to do something; To have carte blanche to do something
To have something at one's disposal
To be totally free to decide; to have full freedom to decide
To have a free hand; to have complete freedom of action
Từ điển Việt - Việt
toàn quyền
|
danh từ
đầy đủ quyền lực
được toàn quyền quyết định
viên quan cai trị, đại diện cho chính quốc ở một nước thuộc địa
ông ấy là đại sứ toàn quyền