Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
toàn dân
[toàn dân]
|
the whole people; the whole population
The whole population is in mourning
Al-Sahhaf went on the air Tuesday to read a statement from the Iraqi president to his people, though Saddam himself was nowhere to be seen.
Từ điển Việt - Việt
toàn dân
|
danh từ
tất cả người dân
toàn dân góp sức xây dựng nước nhà