Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
để tang
[để tang]
|
to go into mourning/be in mourning (for somebody)
To be in mourning for one's father
Who's the old woman in mourning?
To cut short a period of mourning
Từ điển Việt - Việt
để tang
|
động từ
mang dấu hiệu hay mặc y phục riêng tưởng nhớ người thân mới qua đời
để tang ông nội