Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
toàn cầu
[toàn cầu]
|
global; worldwide
Global trade/war
Worldwide economic trends
Many global problems have been considered in a series of special UN-sponsored conferences.
Từ điển Việt - Việt
toàn cầu
|
danh từ
cả thế giới
khủng hoảng kinh tế toàn cầu