Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mậu dịch
[mậu dịch]
|
trade; commerce
Trade gap/deficit
Trade surplus
Trade policy
United Nations Conference on Trade and Development; UNCTAD
Từ điển Việt - Việt
mậu dịch
|
động từ
trao đổi, mua bán hàng hoá giữa các vùng, các quốc gia
chính sách tự do mậu dịch
danh từ
cơ sở mua bán hàng hoá
cửa hàng mậu dịch