Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tighten
['taitn]
|
nội động từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
nội động từ
chặt, căng, khít lại
it
needs
tightening
up
a
little
cần phải chặt hơn một tí
trở nên chặt chẽ hơn
căng ra, căng thẳng ra
the
cable
tightens
under
the
heavy
load
sợi dây cáp căng ra vì có vật nặng
mím chặt (môi)
ngoại động từ
thắt chặt, siết chặt
to
tighten
the
knot
thắt cái nút
to
tighten
a
screw
siết chặt đinh ốc
(nghĩa bóng) thắt chặt, siết chặt; làm cho chặt chẽ hơn
to
tighten
the
bonds
of
solidarity
thắt chặt tình đoàn kết
kéo căng
to
tighten
the
rope
kéo căng cái dây
giữ chặt
tighten
him
!
hãy giữ chặt lấy nó!
tighten
one's
belt
thắt lưng buộc bụng; nhịn ăn nhịn mặc
tighten
up
(
on
something
)
trở nên thận trọng, cảnh giác, nghiêm ngặt hơn
Chuyên ngành Anh - Việt
tightening
|
Kỹ thuật
sự siết chặt; sự làm kín, sự đệm khít
Xây dựng, Kiến trúc
sự siết chặt; sự làm kín, sự đệm khít
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tightening
|
tightening
tightening
(n)
constriction
, contraction, narrowing, compression, shrinking
contraction
, jerking, cramp, spasm, tic, convulsion
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.