Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
knot
[nɔt]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
danh từ
gút, nơ
to
make
a
knot
thắt nút, buộc nơ
(nghĩa bóng) vấn đề khó khăn
to
tie
oneself
up
in
(
into
)
knots
tự lôi mình vào những việc khó khăn
điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...)
(hàng hải) hải lý
mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...)
nhóm, tốp (người); cụm (cây)
to
gather
in
knots
họp lại thành nhóm
u, cái bướu
cái đệm vai để vác nặng
mối ràng buộc
the
nuptial
knot
mối ràng buộc vợ chồng, nghĩa vợ chồng
to
tie
the
nuptial
knot
lấy nhau, lập gia đình với nhau
ngoại động từ
thắt nút (dây), buộc chặt bằng nút; thắt nơ
nhíu (lông mày)
kết chặt
làm rối, làm rối beng
nội động từ
thắt lại
Chuyên ngành Anh - Việt
knot
[nɔt]
|
Hoá học
nút, hạch, u, bướu; dặm, hải lý (1852m)
Kỹ thuật
nút, hạch, u, bướu; dặm, hải lý (1852m)
Sinh học
nút
Tin học
nút buộc
Toán học
nút
Xây dựng, Kiến trúc
nút; cụm; lỗ mọt kim (trong gỗ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
knot
|
knot
knot
(n)
tie
, loop, reef knot, square knot, granny knot
lump
, bump, bulge, protuberance, nub
group
, cluster, huddle, clutch, bunch, band, circle, collection, gathering, crowd
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.