danh từ
gút, nơ
thắt nút, buộc nơ
(nghĩa bóng) vấn đề khó khăn
tự lôi mình vào những việc khó khăn
điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...)
(hàng hải) hải lý
mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...)
nhóm, tốp (người); cụm (cây)
họp lại thành nhóm
u, cái bướu
cái đệm vai để vác nặng
mối ràng buộc
mối ràng buộc vợ chồng, nghĩa vợ chồng
lấy nhau, lập gia đình với nhau