Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tierce
[tiəs]
|
Cách viết khác : terce [tə:s]
danh từ
thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt)
(đánh bài) bộ ba con liên tiếp
thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít)
(âm nhạc) quãng ba; âm ba
Từ điển Pháp - Việt
tiers
|
tính từ
thứ ba
người thứ ba; người ngoài
(y học) sốt cách nhật
(y học) sốt cách nhật hai cơn
(sử học) đẳng cấp thứ ba
thế giới thứ ba
(tôn giáo) dòng thứ ba, dòng cư sĩ
danh từ giống đực
một phần ba
năm là một phần ba của mười lăm
người ngoài, người thứ ba
không nên nói với một người thứ ba
(sử học) đẳng cấp thứ ba (cũng tiers état )
luật bài trung
xem quart
chế độ thanh toán viện phí thuốc men do cơ quan bảo hiểm