Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiền nong
[tiền nong]
|
money
To have an argument/a row with one's friend about money (matters)
She's very mean with her money
If it were only a question of money, the answer would be simple!
Từ điển Việt - Việt
tiền nong
|
danh từ
tiền, nói chung
tiền nong là chuyện tế nhị;
tiền nong sòng phẳng