Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiết
[tiết]
|
section
teaching period; study period; class
A double period of French
The next class is chemistry
To have two hours of physics per week
My teacher has classes every day
to discharge; to secrete
Endocrine : Of or relating to endocrine glands or the hormones secreted by them
Chuyên ngành Việt - Anh
tiết
[tiết]
|
Sinh học
secretion
Từ điển Việt - Việt
tiết
|
danh từ
máu một số loài động vật có xương sống, ăn được
tiết lợn; tiết gà
máu, biểu tượng của tình cảm con người
điên tiết; nóng tiết
mỗi khoảng thời gian trong một năm, nhằm xác định những đặc tính của thời tiết
tháng chạp là tiết trồng khoai (ca dao);
thanh minh trong tiết tháng ba (Truyện Kiều)
phần nhỏ, tương đối hoàn chỉnh về nội dung trong tác phẩm
mỗi chương có hai tiết
khoảng thời gian lên lớp
tiết văn học; kiểm tra một tiết
lòng chung thuỷ, trong sạch của phụ nữ
thủ tiết chờ chồng;
phải điều ăn xổi ở thì, tiết trăm năm nỡ bỏ đi một ngày (Truyện Kiều)
động từ
cơ thể sản sinh ra chất dịch
dạ dày tiết dịch vị;
trời nóng nực, mồ hôi tiết đẫm người