Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thuận lợi
[thuận lợi]
|
advantage
To have the advantage over somebody
favourable; advantageous; propitious; auspicious
To take difficulties on oneself and leave what is easy to others
To travel under the most favourable conditions
A badly situated/located house
Chuyên ngành Việt - Anh
thuận lợi
[thuận lợi]
|
Kinh tế
favor
Từ điển Việt - Việt
thuận lợi
|
tính từ
có điều kiện tốt, dễ dàng cho hoạt động
công việc thuận lợi; hoàn cảnh thuận lợi