Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thicken
['θikən]
|
ngoại động từ
làm cho dày, làm cho dày đặc
làm cho vải dày lại
nội động từ
trở nên dày
trở nên đặc
sẫm lại
đến nhiều
tai hoạ đến nhiều
trở nên nhiều, trở nên phức tạp
tình tiết trở nên phức tạp ly kỳ
Chuyên ngành Anh - Việt
thicken
['θikən]
|
Hoá học
cô đặc, đông đặc; làm đục
Kỹ thuật
cô đặc, đông đặc; làm đục
Sinh học
cô đặc, đông đặc; làm đục
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thicken
|
thicken
thicken (v)
congeal, condense, stiffen, solidify, clot, coagulate, set
antonym: thin