Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thiểu số
[thiểu số]
|
minority
Insignificant minority
To sacrifice the interests of the few in favour of the many
Từ điển Việt - Việt
thiểu số
|
danh từ
số ít trong một tập hợp người hoặc trong một cuộc bầu cử
thiểu số phục tùng đa số
dân tộc thiểu số, nói tắt
đem cái chữ đến đồng bào thiểu số