Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đa số
[đa số]
|
majority
Elected by a majority
The majority of spectators were moved to pity; Most spectators were moved to pity
The mass of the people are in favour of this policy
Chuyên ngành Việt - Anh
đa số
[đa số]
|
Tin học
majority
Từ điển Việt - Việt
đa số
|
danh từ
số đông trong một tập hợp
lớp học đa số là nữ
số lượng đông hơn
đa số quần chúng đều tán thành; thắng cử với đa số phiếu