Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thang máy
[thang máy]
|
lift; elevator; hoist
To use the lift; To take the lift
To take the lift to the tenth floor
Lift attendant; Elevator operator
Walk-up : An apartment or office in a building with no elevator
Ae you going to walk down or take the lift?
Từ điển Việt - Việt
thang máy
|
danh từ
thiết bị đưa người lên xuống các tầng trong ngôi nhà nhiều tầng
ngày nay, toà cao ốc nào cũng có thang máy