Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
căn hộ
[căn hộ]
|
flat; apartment
An apartment with bath
Từ điển Việt - Việt
căn hộ
|
danh từ
gồm buồng ở, bếp, buồng vệ sinh... cho một gia đình
vừa mua được căn hộ ba mươi mét vuông