Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thực địa
[thực địa]
|
field
To carry out field research
To test in the field; To carry out a field experiment
A field trip
Từ điển Việt - Việt
thực địa
|
danh từ
địa bàn, đất đai trên thực tế
nghiên cứu thực địa; tham quan thực địa