Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khảo sát
[khảo sát]
|
to study; to survey
They carried out a survey of retail prices
Chuyên ngành Việt - Anh
khảo sát
[khảo sát]
|
Hoá học
survey
Vật lý
investigation
Từ điển Việt - Việt
khảo sát
|
động từ
xem xét, đối chiếu để tìm hiểu
khảo sát tình hình thị trường