Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thứ tự ưu tiên
[thứ tự ưu tiên]
|
order of precedence/preference/priority
To distribute relief according to priority/in order of precedence/in order of preference
To arrange according to priority; To prioritize