Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phân phát
[phân phát]
|
to dispense; to distribute; to share
To share out sweets and cakes among the children
Evenly distributed among...
Chuyên ngành Việt - Anh
phân phát
[phân phát]
|
Hoá học
dispense
Kỹ thuật
deliver
Vật lý
deliver
Xây dựng, Kiến trúc
deliver
Từ điển Việt - Việt
phân phát
|
động từ
chia ra rồi phát cho
phân phát quà Trung thu cho trẻ em